KÍCH THƯỚC

NGOẠI THẤT.

NGOẠI THẤT.

(A) Chiều dài cơ sở 2,495 mm
(B) Chiều dài xe
3,879 mm
(C) Chiều dài mũi xe
778 mm
(D) Chiều dài đuôi xe
606 mm
(E) Chiều rộng bánh xe phía trước
1,499 mm
(F) Chiều rộng bánh xe phía sau
1,499 mm
(G) Chiều rộng xe
1,744 mm
(H) Chiều rộng xe bao gồm gương ngoại thất 1,970 mm
(I) Chiều cao xe (bao gồm các bộ phận tiêu chuẩn)
1,431 mm
Trọng lượng không tải (không kèm người lái) 741 kg