Công cụ để quản lý sự cho phép của bạn đối với việc sử dụng cookie của chúng tôi đang tạm thời ngoại tuyến. Do đó, một số chức năng yêu cầu bạn đồng ý sử dụng cookie có thể bị thiếu.
KÍCH THƯỚC.
NỘI THẤT.




NỘI THẤT.
(A) Khoảng duỗi chân, trước | 1,051 mm |
(B) Khoảng duỗi chân, sau | 806 mm |
(C) Chiều rộng ngang vai, trước | 1,301 mm |
(D) Chiều rộng ngang vai, sau | 1,014 mm |
(E) Chiều rộng ngang khuỷu tay, trước | 1,365 mm |
(F) Chiều rộng ngang khuỷu tay, sau | 1,094 mm |
(G) Khoảng trần xe khi đóng mui, trước | 1,010 mm |
(H) Khoảng trần xe khi đóng mui, sau | 990 mm |
KHOANG HÀNH LÝ.
Chiều dài sàn khoang hành lý (hàng ghế thứ hai) |
397 mm |
Chiều rộng cửa khoang hành lý nhỏ nhất |
269 mm |
Chiều rộng khoang hành lý lớn nhất |
993 mm |
Chiều rộng khoang hành lý nhỏ nhất |
734 mm |
Chiều rộng cửa sau - phía trên |
864 mm |
Chiều rộng cửa sau - phía dưới |
853 mm |
Chiều cao cửa khoang hành lý |
209 mm |
Chiều cao khoang hành lý |
582 mm |
Chiều cao bệ khoang hành lý |
741 mm |