KÍCH THƯỚC

NẮM BẮT TẤT CẢ KÍCH THƯỚC.

Khi sống và di chuyển trong thành phố, việc biết chính xác kích thước xe sẽ rất hữu ích.

MINI Cooper 5-Door - dimensions - intro image MINI Cooper 5-Door - dimensions - intro image
MINI Cooper 5-Door - dimensions - intro image bird view MINI Cooper 5-Door - dimensions - intro image bird view

NGOẠI THẤT

(A) Chiều dài cơ sở 2,567 mm
(B) Chiều dài xe
4,036 mm
(C) Chiều dài mũi xe
778 mm
(D) Chiều dài đuôi xe
691 mm
(E) Chiều rộng bánh xe phía trước
1,501 mm
(F) Chiều rộng bánh xe phía sau
1,501 mm
(G) Chiều rộng xe
1,744 mm
(H) Chiều rộng xe bao gồm gương ngoại thất
1,970 mm
(I) Chiều cao xe (bao gồm các bộ phận tiêu chuẩn)
1,464 mm
Đường kính quay vòng
11.4 m

NỘI THẤT

Khoảng duỗi chân, trước 1,052 mm
Khoảng duỗi chân, sau (theo thiết kế)
821 mm
Chiều rộng ngang vai, trước
1,301 mm
Chiều rộng ngang vai, sau
1,264 mm
Chiều rộng ngang khuỷu tay, trước
1,341 mm
Chiều rộng ngang khuỷu tay, sau
1,328 mm
Khoảng trần xe với cửa sổ trời toàn cảnh, trước
981 mm
Khoảng trần xe với cửa sổ trời toàn cảnh, sau
920 mm

KHOANG HÀNH LÝ.

Chiều dài sàn khoang hành lý (hàng ghế thứ hai)
577 mm
Chiều rộng cửa khoang hành lý nhỏ nhất
755 mm
Chiều rộng khoang hành lý lớn nhất
993 mm
Chiều rộng khoang hành lý nhỏ nhất
963 mm
Chiều rộng cửa sau - phía trên
833 mm
Chiều rộng cửa sau - phía dưới
892 mm
Chiều cao cửa khoang hành lý
633 mm
Chiều cao khoang hành lý
444 mm
Chiều cao bệ khoang hành lý
646 mm