epaasBanner.content.text


EXPLORE MORE CORNERS.
MINI 3 Cửa
Nhanh hơn, mạnh mẽ hơn và thú vị hơn bao giờ hết, biểu tượng MINI 3 Cửa thể hiện ở tốc độ cao, với trọng tâm thấp và cảm giác lái go-kart đầy phấn khích. Thông minh, cuốn hút với cách xử lý hoàn hảo, nó giống như một cuộc hẹn buổi tối hoàn hảo của bạn. Những khoảnh khắc độc quyền. Được đóng khung cho phong cách đô thị và các trang bị tiêu chuẩn đáng giá hơn bao giờ hết, MINI 3 Cửa chỉ chờ bạn đến biến nó thành của bạn. Nó đã sắn sàng để làm cho cuộc sống cửa bạn trởi nên tươi sáng hơn.













HỒI SINH MỘT KIỆT TÁC




CẢM GIÁC LÁI GO-KART ĐĂC TRƯNG.
Không gì có thể sánh bằng cảm giác cầm vô lăng, với tư thế sẵn sàng đạp ga. Sức mạnh của MINI 3 Cửa đến từ động cơ 3 hoặc 4 xy-lanh MINI TwinPower Turbo 1.2L/ 1.5L/2.0L nhanh, mạnh mẽ và tiết kiệm. Khoảng cách giữa hai bánh xe lớn, phần nhô ra ngắn và độ bám đường chắc chắn giúp xe luôn bám vững. Bạn sẽ bị lôi cuốn với khoảng khắc vào cua đầu tiên và cảm thấy rất gần với mặt đất, đó chính là cảm giác lái go-kart. Đó là cảm giác chân thật mà chúng mang đến.
TECHNICAL DATA.
MINI Cooper S 3 Door |
MINI John Cooper Works Hatch |
|
---|---|---|
ENGINE |
||
Cylinder/Layout/Valve Per Cylinder |
4/in-line/4 |
4/in-line/4 |
Capacity (Cubic CM) |
1998 |
1998 |
Transmission |
7 Speed Sport DCT |
8 Speed Sport Automatic |
System Output |
||
System Output (KW/HP/RPM) |
141/192/5000-6000 |
170/231/5200-6200 |
System Torque (NM/RPM) |
280/1350-4600 |
320/1450-4800 |
Performance |
||
Max Speed (KM/H) |
235 |
246 |
Acceleration 0-100KM/H (Sec) |
6.7 |
6.1 |
Fuel/Electricity Consumption |
||
Fuel Consumption (L/100KM) |
5.5 |
6.0 |
CO2 Emission (Combined) in G/KM |
125 |
137 |
Tank Capacity Approx. (Litres) |
44 |
44 |
Electricity Consumption (KWH/100KM) |
- |
- |
Weight / Luggage Capacity |
||
Curb Weight (EU) in KG |
1295 |
1330 |
Luggage Capacity (Litres) |
211-731 |
211-731 |